KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  109  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 200 loại cây có ích cho sức khỏe/ Thiên Kim: biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 208tr.: ảnh; 21cm. - ( Tủ sách y học - sức khỏe đời sống )
  • Thông tin xếp giá: DM19036, M130356, M130357, M130358, M130359, PM029827, VL43679, VL43680, VV009287
  • 2 750 cây lá thuốc nam : Thông dụng và dễ tìm theo kinh nghiệm trong nam dược thần hiệu / Nguyễn Văn Sang. Quyển 1 . - Thành phố Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2008. - 278tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: LCV28726, PM.025929, VN.026597
  • 3 Các cây thuốc, vị thuốc phòng và chữa bệnh ung thư / Vũ Quốc Trung sưu tầm biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 376tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.023587, VN.025102
  • 4 Các cây thuốc, vị thuốc phòng và chữa bệnh ung thư/ Vũ Quốc Trung: sưu tầm và tuyển soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2006. - 376tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM3574, DM3575, DM4149, DM4150, LCL389, LCL391, M100996, M100997, M100998, VL26989, VL26990, VL26991, VL26992, VL27465, VL27466
  • 5 Các loại cây có tác dụng trị bệnh/ Thanh Hà: sưu tầm và biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2013. - 190tr.; 21cm. - ( Tủ sách Sức khỏe gia đình )
  • Thông tin xếp giá: DM23144, M144808, M144809, M144810, PM036203, VV010922, VV74238, VV74239
  • 6 Các món ăn trị bệnh / Lê Tuấn . - H. : Thanh niên, 2007. - 180tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026274, VN.026880
  • 7 Cây cảnh đẹp cho vị thuốc hay chữa bệnh/ Nguyễn Hữu Đảng . - H.: Nxb. Hà Nội, 2003. - 301tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM2816
  • 8 Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam: Cây hạt kín một lá mầm.Từ họ Agavaceae đến họ Zingiberaceae/ Võ Văn Chi, Vũ Văn Chuyên,Lê Khả Kế; chủ biên, T.5 . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1975. - 523tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV11581, VV11582
  • 9 Cây dầu giun/ Tào Duy Cần . - H.: Y học, 1964. - 67tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV8085
  • 10 Cây thuốc gia đình (Thầy nhà thuốc vườn)/ Nguyễn Đức Đoàn: chủ biên . - H.: Y học, 1988. - 91tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV37539
  • 11 Cây thuốc người Dao - Ba Vì . - H. Quỹ Châu Á ; Trung tâm Môi trường và Phát triển cộng đồng 2012. - 112tr. ảnh 26cm
    12 Cây thuốc người Dao - Ba Vì . - H.: The Asia Foundation; Trung tâm Môi trường và phát triển cộng đồng, 2012. - 112tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: VL51967
  • 13 Cây thuốc phòng trị bệnh ung thư/ Phan Lê; Lê Quý Ngưu, Lương Tú Vân: hiệu đính . - Huế: Nxb.Thuận Hóa, 2002. - 857tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL19838, VL19839
  • 14 Cây thuốc quanh em: Sức mạnh chữa lành từ cây cỏ: Dành cho lứa tuổi 8+/ Nguyễn Thị Thanh Thủy biên soạn; Nguyễn Văn Hiếu hiệu đính . - H.: Kim Đồng, 2021. - 247tr.: hình vẽ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: KTB012052, LCL16586, LCL16587, LCL16588, LCL16589, MTN86640, MTN86641, TB008133, TN49146, TN49147, TNL11941
  • 15 Cây thuốc quanh nhà chữa bách bệnh/ Vũ Quốc Trung . - H. : Thanh Niên, 2010. - 159tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: LCV10372, LCV10373, LCV10374
  • 16 Cây thuốc quanh ta : Thư mục chuyên đề . - Hà Nội : Thư viện Hà Tây, 2008. - 63tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.003486
  • 17 Cây thuốc quanh ta/ Lê Qúy Ngưu, Trần Như Đức . - Huế: Nxb.Thuận Hóa, 1998. - 423tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M79933, M79934, VV60563, VV60564
  • 18 Cây Thuốc quanh ta: Thư mục chuyên đề . - H.: Thư viện Hà Nội, 2010. - 50tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HVL3302
  • 19 Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam / Đỗ Huy Bích, Đặng Quang Chung, Bùi Xuân Chương, Nguyễn Thượng Dong, Đỗ Trung Đàm, Phạm Văn Hiển, Vũ Ngọc Lộ, Phạm Duy Mai, Phạm Kim Mãn, Đoàn Thị Nhu, Nguyễn Tập, Trần Toàn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006. - Nhiều tập ; 29 cm
    20 Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam / Đỗ Huy Bích, Đặng Quang Chung, Bùi Xuân Chương, Nguyễn Thượng Dong, Đỗ Trung Đàm, Phạm Văn Hiển, Vũ Ngọc Lộ, Phạm Duy Mai, Phạm Kim Mãn, Đoàn thị Nhu, Nguyễn Tập, Trần Toàn. Tập 1 . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 1138tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: TC.002608, VV.008229
  • 21 Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam / Đỗ Huy Bích, Đặng Quang Chung, Bùi Xuân Chương, Nguyễn Thượng Dong, Đỗ Trung Đàm, Phạm Văn Hiển, Vũ Ngọc Lộ, Phạm Duy Mai, Phạm Kim Mãn, Đoàn thị Nhu, Nguyễn Tập, Trần Toàn. Tập 2 . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 1255tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: TC.002609, VV.008230
  • 22 Cây thuốc Việt Nam : Trồng hái, chế biến, trị bệnh ban đầu / Lê Trần Đức . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Nông nghiệp, 1998. - 1610tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TC.001472, VN.014810
  • 23 Cây thuốc vị thuốc dành cho phụ nữ / Huỳnh Thị Dung sưu tầm và biên soạn . - H. : Phụ nữ, 2005. - 255tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.022823, VN.024561
  • 24 Cây thuốc, vị thuốc chữa bệnh, thực dưỡng nâng cao sức khỏe cộng đồng/ Trần Văn Bản . - H.: Y học, 2019. - 351tr.: ảnh; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M167149, M167150, PM048534, VV018705, VV83850
  • 25 Cỏ cây hoa trái dễ tìm vị thuốc và ứng dụng / Vũ Quốc Trung biên soạn . - H. : Thanh niên, 2008. - 203tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026284, VN.026889, VN.027060
  • 26 Cỏ cây hoa trái dễ tìm vị thuốc và ứng dụng/ Vũ Quốc Trung: biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2008. - 203tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM11132, DM11133, M111139, M111140, VV70391
  • 27 Danh lục cây thuốc miền Bắc Việt Nam 1964 - 1969 . - H.: Y học, 1971. - 77tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL6156, VL6157
  • 28 Danh lục cây thuốc quanh ta/ Ngô Trực Nhã chủ biên; Võ Văn Chi biên soạn. T. 1 . - H.: Nông nghiệp, 2020. - 500tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M171372, M171373, PM050716, VV020149, VV85488
  • 29 Dây rừng và chim thú ở cao nguyên Vân Hòa tỉnh Phú Yên/ Trần Sĩ Huệ . - H.: Văn hóa dân tộc, 2011. - 335tr.: minh họa; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL40800
  • 30 Dược liệu . - H.: Y học và thể dục thể thao, 1967. - 279tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL4134